Đèn phòng mổ di động HE-L5/L3(di động)
Sàn khám nghiệm di động Đèn phẫu thuật Led với cánh tay quay, một loại vật liệu hợp kim mới được làm bằng loại tám cạnh.
hệ thống cân bằng sử dụng mô-đun cánh tay nhập khẩu, hơn 5 nhóm khớp vạn năng, mỗi công xôn phải có hơn 3 khớp có thể xoay 360°. Cấu trúc nhẹ, dễ thao tác, định vị chính xác, có thể cung cấp phạm vi điều chỉnh tối đa.
Được trang bị bộ phận điều chỉnh độ mỏi và thiết bị tay cầm cố định vị trí, dễ dàng cố định vị trí sau một thời gian dài sử dụng.
Đèn có thiết kế nguồn sáng đa điểm, radian khoa học nhất, sao cho điểm sáng đầy đủ hơn, khi đèn bị che khuất một phần, cũng có thể đạt được hiệu ứng không bóng hoàn hảo.
Bán kính quay của bảng đèn: ≥182cm, đèn có thể kéo thẳng đứng lên sàn, thuận tiện chiếu sáng mọi góc độ. Cấu trúc nhẹ, dễ thao tác, định vị chính xác, có thể cung cấp phạm vi điều chỉnh tối đa.
Được trang bị bộ phận điều chỉnh mỏi và thiết bị tay cầm định vị cố định, dễ dàng cố định vị trí sau một thời gian dài sử dụng. Ống khói đèn được làm bằng nhựa ABS. Tay cầm ở giữa đèn có thể tháo rời, có thể xử lý khử trùng ở nhiệt độ cao (≤ 134°C), điều chỉnh dễ dàng, cố định linh hoạt.
Người mẫu |
HE-L5 (di động) |
HE-L3 (di động) |
Chiếu sáng (có thể điều chỉnh) |
40000-180000Lux |
30000-160000Lux |
Số bóng đèn |
61 chiếc |
39 cái |
loại bóng đèn |
bóng đèn LED |
bóng đèn LED |
Tuổi thọ bóng đèn trung bình |
≥80000h |
≥80000h |
Nhiệt độ màu (có thể điều chỉnh) |
3700K-5000K |
3700K-5000K |
Chỉ số hoàn màu (có thể điều chỉnh) |
85%~98% |
85%~98% |
Độ sâu chùm sáng |
50-180cm |
50-180cm |
đường kính điểm |
160-280mm |
160-280mm |
Phạm vi điều chỉnh ánh sáng |
1%-100% |
1%-100% |
điện năng tiêu thụ |
65 |
40 |
Temp Rise (đầu bác sĩ) |
<1°C |
<1°C |
Điện áp đầu vào |
AC100-240v 50/60HZ |
AC100-240v 50/60HZ |